Phân loại các loại căn hộ ở Nhật Bản cần biết trước khi thuê, mua

Thuê hoặc mua căn hộ ở Nhật, bạn cần hiểu về cách phân loại các loại căn hộ ở Nhật: 1DK, 1LDK, 2K…là gì? Nào cùng healthmart.com.vn khám phá các thuật ngữ về căn hộ ở Nhật và những từ vựng cần biết nhé!

**

giá thuê nhà ở osaka

Các loại căn hộ ở Nhật Bản

Loại căn hộSố phòng ngủDiện tíchPhù hợp với
1R115-25 m2Sinh viên, người độc thân
1DK125-30 m2Sinh viên, người độc thân
1LDK125-35 m2Sinh viên, người độc thân, gia đình nhỏ
2LDK235-45 m2Gia đình nhỏ
3LDK345-60 m2Gia đình có trẻ em
4LDK460-75 m2Gia đình có nhiều con
5LDK575-90 m2Gia đình lớn

Giải thích

  • Số phòng ngủ được thể hiện bằng chữ cái “L”, số phòng khách và phòng ăn được thể hiện bằng chữ cái “D”, và số phòng bếp được thể hiện bằng chữ cái “K”. Ví dụ, căn hộ 1LDK có 1 phòng ngủ, 1 phòng khách và phòng ăn, và 1 phòng bếp.
  • Diện tích được tính theo mét vuông.
  • Phù hợp với là đối tượng khách hàng mà căn hộ hướng tới.

Căn hộ 1K

Dạng căn hộ 1K là loại căn hộ studio – 1 phòng ngủ cùng bếp. Bếp thường (nhưng không hẳn là luôn luôn) được ngăn cách với phòng ngủ bởi một bức tường.

Căn hộ 1K thường có diện tích sàn từ 13 đến 25 mét vuông.

Khi nói đến căn hộ 1K, bếp thường được tách biệt với phòng chính, nhưng một nhược điểm lớn là không gian quầy bếp thường khá nhỏ. Các căn hộ 1K thường không có tủ quần áo tích hợp sẵn hoặc thậm chí không có cả tủ.

Ở Nhật Bản, hầu hết nhà và căn hộ đều có nhà vệ sinh riêng, cũng như phòng tắm riêng. Tuy nhiên, các căn hộ 1K thường có phòng unit bath – vừa là nhà vệ sinh vừa là nhà tắm hay vì hai khu vực riêng biệt.

Can Ho 1K ở Nhật Bản

Căn hộ 1DK

Loại căn hộ 1DK là căn hộ có hai phòng: một phòng vừa là phòng ngủ vừa là nơi tiếp khách, và phòng còn lại là khu vực bếp và phòng ăn.

Căn hộ 1DK thường có diện tích sàn từ 25 đến 30 mét vuông. Khu vực bếp-phòng ăn thường lớn hơn các phòng khác.

Đôi khi các căn hộ 1DK có nhà tắm và nhà vệ sinh riêng biệt, nhưng bạn vẫn có thể tìm thấy nhiều căn hộ 1DK có loại phòng unit bath (vừa là nhà vệ sinh vừa là nhà tắm hay vì hai khu vực riêng biệt).

@dohoangdat199 Căn đẹp giá rẻ khắp nhật bản #nhadep #nhà #osaka #cuộcsốngnhật #nhậtbản #xuhuong #tokyorevengers ♬ Happy New Year – BLVKSHP

khám phá căn hộ 4man tại Nhật

Những căn hộ loại này thường có sẵn tủ lưu trữ và thậm chí có thể có sẵn cả tủ quần áo, vì vậy loại căn hộ này rất tiện dụng.

Căn hộ 1LDK

Loại căn hộ 1LDK về bản chất là căn hộ 1 phòng ngủ. Đây là dạng căn hộ 1 phòng ngủ, 1 phòng khách & phòng ăn, và 1 nhà bếp.

Căn hộ 1LDK thường có diện tích sàn từ 23 đến 35 mét vuông. Trong các căn hộ 1LDK, phòng khách và phòng ăn thường rộng hơn phòng ngủ.

Can Ho 1lk 1

Thông thường các căn hộ 1LDK đều có phòng tắm và nhà vệ sinh riêng, cũng như có tủ đựng đồ và tủ quần áo được tích hợp sẵn.

Đây là dạng căn hộ một phòng ngủ rộng rãi thoải mái phù hợp cho một người. Dạng căn hộ này có không gian riêng biệt cho khu vực sinh hoạt và ngủ nghỉ.

Căn hộ 2K

Dạng căn hộ 2K thường là căn hộ hai phòng cùng một khu bếp nhỏ. Bếp thường là khu vực riêng, được ngăn với hai phòng bởi một bức tường.

Tuy nhiên, đôi khi căn hộ 2K có thể khá giống với căn hộ 1DK, vì nhà bếp nằm trong khu vực của một phòng.

Dạng căn hộ 2K rất phổ biến với những người độc thân vì có không gian ngủ nghỉ và sinh hoạt riêng biệt. Chúng thường có diện tích tương tự như loại căn hộ 1LDK hoặc 1DK.

Căn hộ 2DK

Loại căn hộ 2DK thường có hai phòng ngủ và một khu vực bếp-phòng ăn riêng biệt.

Dạng căn hộ 2DK cũng phù hợp cho người độc thân vì chúng tương tự dạng căn hộ 1LDK vì có một phòng có thể được dùng làm không gian tiếp khách hoặc phòng làm việc. Tuy nhiên, căn hộ 2DK thường thích hợp cho gia đình hoặc cặp đôi vì có diện tích sàn rộng hơn căn hộ 1LDK và 2K.

Căn hộ 2LDK

Căn hộ 2LDK thực chất là căn hộ hai phòng ngủ nhưng rộng hơn căn hộ 2DK. Chúng có hai phòng ngủ cùng khu vực ăn-phòng khách và một khu bếp thường được tách biệt với khu vực ăn-phòng khách.

Dạng căn hộ 2LDK là nơi lý tưởng cho các cặp đôi vì có không gian rộng rãi và thậm chí có cả phòng trống. Đối với những ai hiện đang làm việc tại nhà, loại căn hộ này có đủ không gian để bạn tách biệt không gian sinh hoạt với không gian làm việc. Dạng căn hộ này cũng phù hợp với các gia đình nhỏ.

Căn hộ 2LDK thường có phòng tắm riêng biệt và một khu nhà kho chứa đồ.

Lưu ý

  • Các loại căn hộ này chỉ là phân loại chung, trên thực tế, có thể có sự khác biệt về diện tích, cách bố trí giữa các căn hộ cùng loại.
  • Ngoài ra, còn có các loại căn hộ khác như căn hộ studio, căn hộ loft, căn hộ căn hộ mezonet,…

Từ vừng khi đi thuê căn hộ ở Nhật

Khi đi thuê căn hộ ở Nhật, bạn cần biết một số từ vừng cơ bản để có thể hiểu rõ hơn về hợp đồng thuê nhà và các thủ tục liên quan. Dưới đây là một số từ vừng cần thiết:

  • 賃貸 (ちんたい): Cho thuê nhà
  • 賃料 (ちんりょう): Tiền thuê nhà
  • 礼金 (れいきん): Tiền lễ
  • 敷金 (しききん): Tiền cọc
  • 保証人 (ほしょうにん): Người bảo lãnh
  • 間取りタイプ (まどりタイプ): Cấu trúc nhà
  • 築年数 (ちくねんす): Tuổi của tòa nhà

Giải thích chi tiết

  • 賃貸 (ちんたい): Cho thuê nhà

賃貸 là từ ghép của 2 từ 貸す (かす) – cho thuê và 借りる (かりる) – thuê, mướn. 賃貸 được sử dụng để chỉ các căn hộ, nhà ở đang được cho thuê.

  • 賃料 (ちんりょう): Tiền thuê nhà

賃料 là số tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà hàng tháng. Tiền thuê nhà thường được tính theo tháng, và có thể được thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc thẻ tín dụng.

  • 礼金 (れいきん): Tiền lễ

礼金 là khoản tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà khi ký hợp đồng thuê nhà. Tiền lễ thường tương đương với một tháng tiền thuê nhà.

  • 敷金 (しききん): Tiền cọc

敷金 là khoản tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà khi ký hợp đồng thuê nhà. Tiền cọc thường tương đương với hai đến ba tháng tiền thuê nhà. Khi người thuê nhà trả lại căn hộ, chủ nhà sẽ trả lại tiền cọc cho người thuê nhà sau khi đã trừ đi chi phí sửa chữa nếu có.

  • 保証人 (ほしょうにん): Người bảo lãnh

保証人 là người sẽ chịu trách nhiệm thanh toán tiền thuê nhà và các khoản phí khác nếu người thuê nhà không trả được. Người bảo lãnh thường là người thân hoặc bạn bè của người thuê nhà.

  • 間取りタイプ (まどりタイプ): Cấu trúc nhà

間取りタイプ là thuật ngữ dùng để chỉ cấu trúc của căn hộ.

築年数 là số năm kể từ khi tòa nhà được xây dựng. Các tòa nhà có tuổi đời càng cao thì thường có giá thuê rẻ hơn nhưng chất lượng cũng kém hơn.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số từ vựng khác như:

  • 仲介手数料 (ちゅうかいてすうりょう): Phí môi giới
  • 管理費 (かんりひ)/ 共益費 (きょうえきひ): Phí quản lý
  • 水道代 (すいどうだい): Phí nước
  • 駐車場代 (ちゅうしゃじょうだい): Phí đỗ xe

Khi lựa chọn căn hộ ở Nhật Bản, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Số lượng người ở: Số lượng phòng ngủ và diện tích căn hộ cần phù hợp với số lượng người ở.
  • Diện tích: Căn hộ cần có diện tích đủ để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của bạn.
  • Vị trí: Căn hộ cần nằm ở vị trí thuận tiện cho việc đi lại và sinh hoạt.
  • Giá cả: Bạn cần cân nhắc khả năng tài chính của mình để lựa chọn căn hộ có giá cả phù hợp.

chuỗi cửa hàng đồ nội thất phổ biến ở Nhật Bản
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ cần thiết khi đi thuê căn hộ ở Nhật.

từ khoá

  • căn hộ ở nhật
  • cuộc sống ở nhật 2024
  • thuê nhà ở nhật 2024

15 thoughts on “Phân loại các loại căn hộ ở Nhật Bản cần biết trước khi thuê, mua

  1. Đồi Núi says:

    Tôi thấy loại căn hộ Share House khá thú vị. Nó phù hợp với những ai muốn tiết kiệm chi phí và trải nghiệm văn hóa sống cùng người khác

  2. Đại Dương says:

    Bài viết này đúng là một kho tàng kiến thức về các loại căn hộ ở Nhật Bản. Cảm ơn tác giả đã chia sẻ những thông tin bổ ích này

  3. Mưa Rào says:

    Bài viết thiếu thông tin về các thủ tục cần thiết khi thuê hoặc mua căn hộ ở Nhật Bản. Đây là một thông tin rất quan trọng mà nhiều người quan tâm

  4. Nắng Ấm says:

    Nhờ bài viết này mà tôi biết được nhiều loại căn hộ khác nhau ở Nhật Bản. Thật tuyệt khi có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình

  5. Hoa Nhài says:

    Bài viết rất hữu ích, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các loại căn hộ ở Nhật Bản. Tuy nhiên, có thể thêm một số thông tin về chi phí thuê và mua để người đọc có thể cân nhắc lựa chọn phù hợp

  6. Sóng Biển says:

    Bài viết này đúng là dành cho những ai đang có ý định thuê hoặc mua căn hộ ở Nhật Bản. Cảm ơn tác giả vì đã chia sẻ những thông tin hữu ích này

  7. Ngọn Đồi says:

    Tôi thấy bài viết này chưa đề cập đến các loại căn hộ cao cấp như Mansion hoặc Luxury Apartment. Những loại căn hộ này cũng khá phổ biến ở Nhật Bản

  8. Rừng Rậm says:

    Bài viết này hay đấy, nhưng mà có vẻ thiếu thông tin về các dịch vụ tiện ích đi kèm khi thuê hoặc mua căn hộ ở Nhật Bản

  9. Cánh Buồm says:

    Tôi thấy bài viết này rất thực tế và hữu ích cho những ai đang tìm hiểu về căn hộ ở Nhật Bản. Cảm ơn tác giả nhiều

  10. Gió Lộng says:

    Haizz, tình hình giá cả căn hộ ở Nhật Bản hiện nay thật sự là quá đắt đỏ. Chỉ những người có thu nhập cao mới có thể mơ ước sở hữu một căn hộ riêng

  11. Bầu Trời says:

    Bài viết hay đấy, nhưng mà có vẻ dài quá. Có thể tóm tắt lại một chút để người đọc dễ nắm bắt hơn không?

  12. Bình Yên says:

    Tôi nghĩ nên thêm vào bài viết một số hình ảnh minh họa về các loại căn hộ khác nhau để người đọc có thể dễ hình dung hơn

  13. Mặt Trời says:

    Tôi không đồng ý với một số quan điểm trong bài viết. Theo tôi, căn hộ dạng Share House không phù hợp với người thích sự riêng tư và muốn có không gian sống thoải mái

  14. Sông Ngòi says:

    Bài viết thiếu thông tin về các khu vực có giá thuê và giá mua căn hộ hợp lý ở Nhật Bản. Đây là một thông tin quan trọng mà nhiều người quan tâm

  15. Cây Xanh says:

    Haizz, đọc bài viết này mà tôi thấy mơ ước sở hữu một căn hộ riêng ở Nhật Bản của mình xa vời quá

Comments are closed.