Hướng dẫn chọn mua giày thể thao ở Nhật

Bạn muốn học tiếng Nhật và muốn biết cách nói “giày thể thao” trong tiếng Nhật? Hay bạn đang muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giày thể thao? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi đó và cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chủ đề này.

Giày thể thao tiếng Nhật là gì?

“Giày thể thao” trong tiếng Nhật được gọi là スニーカー (Su ni ka). Đây là từ vay mượn từ tiếng Anh “sneaker”. Tuy nhiên, người Nhật thường dùng từ 運動靴 (Undō-gutsu) để chỉ giày thể thao. Từ này có nghĩa là “giày tập thể dục”, mang ý nghĩa gần gũi hơn với chức năng của giày thể thao.

  • スニーカー (Su ni ka): Từ vay mượn từ tiếng Anh “sneaker”, thường được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại.
  • 運動靴 (Undō-gutsu): Từ tiếng Nhật truyền thống, có nghĩa là “giày tập thể dục”, thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn.
  • ランニングシューズ (Ranningu shuzu): Từ chỉ giày chạy bộ, được sử dụng phổ biến trong giới chạy bộ.
  • バスケットボールシューズ (Basukettobooru shuzu): Từ chỉ giày bóng rổ, được sử dụng bởi những người chơi bóng rổ.
  • サッカーシューズ (Sakkaa shuzu): Từ chỉ giày đá bóng, được sử dụng bởi những người chơi bóng đá.

Các loại giày thể thao

Ngoài “スニーカー (Su ni ka)” và “運動靴 (Undō-gutsu)”, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng khác để chỉ các loại giày thể thao cụ thể:

  • ランニングシューズ (Ranningu shuzu): Giày chạy bộ
  • バスケットボールシューズ (Basukettobooru shuzu): Giày bóng rổ
  • サッカーシューズ (Sakkaa shuzu): Giày đá bóng
  • テニスシューズ (Tenisu shuzu): Giày tennis
  • ウォーキングシューズ (Wookingu shuzu): Giày đi bộ
  • トレイルランニングシューズ (Toreiru ranningu shuzu): Giày chạy đường mòn

Các bộ phận của giày thể thao

Để hiểu rõ hơn về giày thể thao, bạn cần biết tên gọi của các bộ phận cấu tạo nên nó:

  • アッパー (Appa): Phần trên của giày, bao gồm phần mũi, thân giày và gót giày.
  • ソール (Sooru): Đế giày, có tác dụng bảo vệ bàn chân và tăng cường độ bám.
  • ミッドソール (Middo sooru): Phần đệm giữa đế giày và phần trên, giúp giảm sốc và tăng cường sự thoải mái.
  • シューレース (Shuuresu): Dây buộc giày, giúp cố định giày vào chân.
  • シュータン (Shuutan): Lưỡi gà, phần vải mềm ở phía trước giày, giúp bảo vệ cổ chân.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giày thể thao

Ngoài các từ vựng về loại giày và các bộ phận của giày, bạn cũng nên biết một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến việc sử dụng và bảo quản giày thể thao:

  • 履く (Haku): Mang giày
  • 脱ぐ (Nugu): Tháo giày
  • 洗う (Arau): Giặt giày
  • 乾かす (Kawakasu): Phơi giày
  • 修理する (Shūri suru): Sửa giày

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về “giày thể thao” trong tiếng Nhật, bao gồm cách gọi, các loại giày, các bộ phận cấu tạo và từ vựng liên quan. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và trang bị thêm kiến thức cho việc học tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa

  • Giày thể thao tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến giày thể thao
  • スニーカー (Su ni ka)
  • 運動靴 (Undō-gutsu)
  • ランニングシューズ (Ranningu shuzu)
  • バスケットボールシューズ (Basukettobooru shuzu)
  • サッカーシューズ (Sakkaa shuzu)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Danh Sách Bệnh Viện Và Phòng Khám Tai Mũi Họng Tại Kagawa Nhật Bản, ưu Nhược điểm

Danh sách bệnh viện và phòng khám Tai Mũi Họng tại Kagawa, Nhật Bản: Ưu [...]

Gợi ý Quà Tặng Từ Nagasaki Nhật Bản ý Nghĩa độc đạo

[Gợi ý Quà Tặng Từ Nagasaki Nhật Bản ý Nghĩa độc đạo] Nagasaki, thành phố [...]

5 loại serum dưỡng mi tốt nhất Nhật Bản 2024 2025

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, và mi mắt đóng vai trò quan trọng [...]