Chùm Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết

[Chùm Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết]

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, và việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về thời tiết sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản và phổ biến nhất về thời tiết, từ những thuật ngữ chung đến các hiện tượng thời tiết cụ thể.

Mùa trong năm

Mùa trong năm là một khái niệm cơ bản trong việc thảo luận về thời tiết. Tiếng Nhật có bốn mùa rõ rệt, mỗi mùa mang đến những nét đặc trưng riêng về khí hậu và cảnh sắc.

  • 春 (haru): Mùa xuân. Mùa xuân ở Nhật Bản thường bắt đầu từ tháng 3 đến tháng 5, với khí hậu ấm áp và những bông hoa anh đào nở rộ.
  • 夏 (natsu): Mùa hè. Mùa hè ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, thời tiết nóng ẩm và có nhiều mưa.
  • 秋 (aki): Mùa thu. Mùa thu ở Nhật Bản thường bắt đầu từ tháng 9 đến tháng 11, với khí hậu mát mẻ và những chiếc lá đổi màu rực rỡ.
  • 冬 (fuyu): Mùa đông. Mùa đông ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2, thời tiết lạnh giá và có tuyết rơi.

Thời tiết chung

Ngoài các mùa trong năm, chúng ta còn cần nắm vững các từ vựng về thời tiết chung để diễn tả trạng thái thời tiết một cách chính xác.

  • 天気 (tenki): Thời tiết. Từ này được sử dụng phổ biến nhất khi muốn hỏi về thời tiết.
  • 晴れ (hare): Nắng.
  • 曇り (kumori): Mây, nhiều mây.
  • 雨 (ame): Mưa.
  • 雪 (yuki): Tuyết.
  • 風 (kaze): Gió.

Hiện tượng thời tiết cụ thể

Ngoài thời tiết chung, tiếng Nhật còn có những từ vựng cụ thể để mô tả các hiện tượng thời tiết khác nhau.

  • 台風 (taifuu): Bão.
  • 雷 (kaminari): Sấm sét.
  • 霧 (kiri): Sương mù.
  • 虹 (niji): Cầu vồng.
  • 日差し (hisashi): Ánh nắng mặt trời.
  • 暑さ (atsu-sa): Nóng.
  • 寒さ (samusa): Lạnh.

Từ vựng liên quan đến thời tiết

Ngoài những từ vựng cơ bản, bạn cũng nên tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan đến thời tiết để tăng cường vốn từ vựng của mình.

  • 気温 (kion): Nhiệt độ.
  • 湿度 (shitsudo): Độ ẩm.
  • 降水量 (kousuiryou): Lượng mưa.
  • 天気予報 (tenki yohou): Dự báo thời tiết.
  • 傘 (kasa): Ô.
  • コート (koto): Áo khoác.

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về thời tiết sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người bản ngữ về chủ đề này. Ngoài việc học từ vựng, bạn nên thường xuyên luyện tập để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ và hiệu quả!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Thời tiết
  • Mùa
  • Hiện tượng thời tiết
  • Giao tiếp tiếng Nhật

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

รูปทรงแบบไหนแต่งตัวยังไง

รูปร่างแบบสามเหลี่ยมคว่ำ ลักษณะ : ลำตัวช่วงบนจะค่อนข้างอวบกว่าช่วงล่าง หน้าอกและไหล่กว้าง ส่วนสะโพกแคบ เนื่องจากมีรูปร่างคล้ายกับทรงสามเหลี่ยมคว่ำ​ จึงควรเลือกรูปแบบการแต่งตัวที่สามารถสร้างสมดุลให้กับรูปร่าง เช่น สวมเสื้อผ้าสีพื้นเรียบที่ค่อนข้างหลวมเพื่อพรางความอวบของช่วงบน และเลือกกางเกง, กระโปรงที่มีความพองหรือมีการจับจีบในบริเวณสะโพกเพื่อช่วยเพิ่มวอลุ่มให้กับช่วงล่าง รูปร่างแบบทรงลูกแพร์ ลักษณะ : [...]

Bột cải xoăn Kale Nhật là gì, thành phần công dụng

Bột cải xoăn Kale Nhật là một loại siêu thực phẩm giàu dinh dưỡng đến [...]

Giảm cân kiểu Nhật Bản 2024: Sự kết hợp hoàn hảo giữa ăn uống và rèn luyện thể thao

Ngày nay, việc duy trì một cân nặng lành mạnh và cân đối đã trở [...]

11 những suy nghĩ trên “Chùm Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết

  1. John Doe nói:

    Tôi không hiểu tại sao bạn lại sử dụng chữ Hán trong bài viết này. Nó làm cho bài viết khó hiểu hơn.

  2. David Black nói:

    Tôi không chắc liệu bài viết này có hữu ích cho người học tiếng Nhật hay không. Nó có vẻ quá cơ bản.

  3. Henry Garcia nói:

    Bài viết này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Nó cung cấp một số từ vựng cơ bản về thời tiết.

  4. Gina Rodriguez nói:

    Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới về thời tiết từ bài viết này. Tôi chắc chắn sẽ sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại của mình.

  5. Alex Smith nói:

    Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới về thời tiết. Cảm ơn bạn đã chia sẻ.

  6. Emily Jones nói:

    Tôi thích cách bài viết này được trình bày. Nó rất dễ đọc và dễ hiểu.

  7. Jane Doe nói:

    Có một số từ vựng trong bài viết này mà tôi chưa bao giờ nghe thấy trước đây. Tôi sẽ phải tìm hiểu thêm về chúng.

  8. Cindy White nói:

    Bài viết này quá đơn giản. Tôi hy vọng bạn sẽ viết thêm về các chủ đề phức tạp hơn.

  9. Bob Green nói:

    Thật là một bài viết tuyệt vời! Tôi đã cười nghiêng ngả khi đọc nó. 😂

  10. Alice Brown nói:

    Tôi không đồng ý với tác giả về cách sử dụng một số từ vựng trong bài viết này. Tôi nghĩ rằng có những từ khác phù hợp hơn.

  11. Frank Wilson nói:

    Bài viết này thiếu thông tin. Nó không đề cập đến một số từ vựng quan trọng về thời tiết.

Bình luận đã được đóng lại.