Tìm Hiểu Về 3 Nhóm động Từ Trong Tiếng Nhật

[Tìm Hiểu Về 3 Nhóm động Từ Trong Tiếng Nhật]

Tiếng Nhật có hệ thống động từ khá phức tạp, với nhiều nhóm động từ khác nhau. Trong đó, ba nhóm động từ cơ bản là nhóm động từ -u, nhóm động từ -ru và nhóm động từ bất quy tắc. Hiểu rõ về ba nhóm động từ này là điều cần thiết để bạn có thể nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật và sử dụng động từ một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, cách chia động từ và cách sử dụng của mỗi nhóm động từ này.

Nhóm động từ -u

Nhóm động từ -u là nhóm động từ phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Đây là nhóm động từ có kết thúc bằng -u ở dạng nguyên thể. Ví dụ: 食べる (taberu – ăn), 話す (hanasu – nói), 書く (kaku – viết).

  • Đặc điểm:

    • Kết thúc bằng -u ở dạng nguyên thể.
    • Chia động từ theo quy luật chung.
    • Thường có dạng -masu ở dạng lịch sự.
    • Dễ học và sử dụng.
  • Cách chia động từ:

    • Thì hiện tại: Thêm -masu vào đuôi động từ. Ví dụ: 食べる (taberu) → 食べます (tabemasu).
    • Thì quá khứ: Thêm -mashita vào đuôi động từ. Ví dụ: 食べる (taberu) → 食べました (tabemashita).
    • Thì tương lai: Thêm -masu vào đuôi động từ, thêm -desu vào cuối câu. Ví dụ: 食べる (taberu) → 食べます (tabemasu) → 食べます です (tabemasu desu).
  • Ví dụ:

    • 食べる (taberu – ăn): 食べます (tabemasu – ăn), 食べました (tabemashita – đã ăn).
    • 話す (hanasu – nói): 話します (hanashimasu – nói), 話しました (hanashimashita – đã nói).
    • 書く (kaku – viết): 書きます (kakimasu – viết), 書きました (kakimashita – đã viết).

Nhóm động từ -ru

Nhóm động từ -ru là nhóm động từ có kết thúc bằng -ru ở dạng nguyên thể. Ví dụ: 見る (miru – nhìn), 聞く (kiku – nghe), 帰る (kaeru – về nhà).

  • Đặc điểm:

    • Kết thúc bằng -ru ở dạng nguyên thể.
    • Chia động từ theo quy luật chung.
    • Thường có dạng -masu ở dạng lịch sự.
    • Dễ học và sử dụng.
  • Cách chia động từ:

    • Thì hiện tại: Thêm -masu vào đuôi động từ. Ví dụ: 見る (miru) → 見ます (mimasu).
    • Thì quá khứ: Thêm -mashita vào đuôi động từ. Ví dụ: 見る (miru) → 見ました (mimashita).
    • Thì tương lai: Thêm -masu vào đuôi động từ, thêm -desu vào cuối câu. Ví dụ: 見る (miru) → 見ます (mimasu) → 見ます です (mimasu desu).
  • Ví dụ:

    • 見る (miru – nhìn): 見ます (mimasu – nhìn), 見ました (mimashita – đã nhìn).
    • 聞く (kiku – nghe): 聞きます (kikimasu – nghe), 聞きました (kikimashita – đã nghe).
    • 帰る (kaeru – về nhà): 帰ります (kaerimasu – về nhà), 帰りました (kaerimashita – đã về nhà).

Nhóm động từ bất quy tắc

Nhóm động từ bất quy tắc là nhóm động từ có cách chia động từ khác với hai nhóm động từ -u và -ru. Có ba động từ bất quy tắc trong tiếng Nhật: 来る (kuru – đến), する (suru – làm), 行く (iku – đi).

  • Đặc điểm:

    • Cách chia động từ khác với hai nhóm động từ -u và -ru.
    • Có dạng đặc biệt cho mỗi thì.
    • Dễ bị nhầm lẫn với các nhóm động từ khác.
  • Cách chia động từ:

    • 来る (kuru – đến):
      • Thì hiện tại: 来ます (kimasu).
      • Thì quá khứ: 来ました (kimashita).
      • Thì tương lai: 来ます (kimasu).
    • する (suru – làm):
      • Thì hiện tại: します (shimasu).
      • Thì quá khứ: しました (shimashita).
      • Thì tương lai: します (shimasu).
    • 行く (iku – đi):
      • Thì hiện tại: 行きます (ikimasu).
      • Thì quá khứ: 行きました (ikimashita).
      • Thì tương lai: 行きます (ikimasu).
  • Ví dụ:

    • 来る (kuru – đến): 来ます (kimasu – đến), 来ました (kimashita – đã đến).
    • する (suru – làm): します (shimasu – làm), しました (shimashita – đã làm).
    • 行く (iku – đi): 行きます (ikimasu – đi), 行きました (ikimashita – đã đi).

Bảng tóm tắt 3 nhóm động từ

Nhóm động từDạng nguyên thểThì hiện tạiThì quá khứThì tương lai
-u食べる (taberu)食べます (tabemasu)食べました (tabemashita)食べます です (tabemasu desu)
-ru見る (miru)見ます (mimasu)見ました (mimashita)見ます です (mimasu desu)
Bất quy tắc来る (kuru)来ます (kimasu)来ました (kimashita)来ます です (kimasu desu)

Kết luận

Hiểu rõ về 3 nhóm động từ -u, -ru và động từ bất quy tắc là điều cần thiết để bạn có thể học và sử dụng động từ tiếng Nhật một cách hiệu quả. Nắm vững cách chia động từ của mỗi nhóm sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách tự tin và chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng động từ trong tiếng Nhật.

Từ khóa:

  • Nhóm động từ -u
  • Nhóm động từ -ru
  • Nhóm động từ bất quy tắc
  • Cách chia động từ tiếng Nhật
  • Ngữ pháp tiếng Nhật

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

5 bí quyết tăng chiều cao tuổi dậy thì hiệu quả nhất

Tuổi dậy thì là giai đoạn vàng để tăng chiều cao, tuy nhiên không phải [...]

Các loại trà Rooibos Nhật Bản phổ biến trên Rakuten

Trà Rooibos là một loại trà thảo mộc có nguồn gốc từ Nam Phi. Trà [...]

Chia Sẻ Kinh Nghiệm Gửi Ems Từ Nhật Bản Về Việt Nam

Bài viết này hướng dẫn chi tiết cách thức gửi bưu phẩm EMS từ Nhật [...]