Hướng dẫn chọn mua tai nghe không dây/ bluetooth ở Nhật

Tai nghe không dây đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Với sự tiện lợi và linh hoạt, tai nghe không dây cho phép người dùng thưởng thức âm nhạc, nghe gọi, và sử dụng các thiết bị điện tử khác một cách thoải mái hơn. Nếu bạn đang tìm hiểu về tai nghe không dây và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật liên quan, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Tai nghe không dây tiếng Nhật là gì?

Tai nghe không dây trong tiếng Nhật được gọi là ワイヤレスイヤホン (Wireless earphone). Từ ワイヤレス (Wireless) có nghĩa là “không dây”, và イヤホン (Earphone) là “tai nghe”.

Một số điểm cần lưu ý về tai nghe không dây tiếng Nhật:

  • ワイヤレスイヤホン (Wireless earphone) là thuật ngữ chung chỉ tai nghe không dây.
  • Bluetoothイヤホン (Bluetooth earphone) là loại tai nghe không dây sử dụng công nghệ Bluetooth để kết nối với các thiết bị.
  • 完全ワイヤレスイヤホン (Completely wireless earphone) là loại tai nghe không dây không có dây nối giữa hai tai nghe.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tai nghe không dây

Các bộ phận của tai nghe không dây

  • イヤーピース (Earpiece): Phần tiếp xúc với tai, giúp cách âm và tạo cảm giác thoải mái khi đeo.
  • ドライバー (Driver): Loa nhỏ bên trong tai nghe, tạo ra âm thanh.
  • マイク (Microphone): Micro được tích hợp vào tai nghe, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi.
  • 充電ケース (Charging case): Hộp đựng tai nghe và sạc pin.
  • ボタン (Button): Nút điều khiển trên tai nghe, cho phép người dùng điều chỉnh âm lượng, chuyển bài hát, nhận cuộc gọi,…

Tính năng của tai nghe không dây

  • ノイズキャンセリング (Noise cancelling): Chức năng khử tiếng ồn, giúp người dùng tập trung vào âm nhạc hoặc cuộc gọi.
  • 防水機能 (Waterproof function): Chức năng chống nước, cho phép người dùng sử dụng tai nghe trong môi trường ẩm ướt.
  • タッチコントロール (Touch control): Cho phép người dùng điều khiển tai nghe bằng cách chạm vào bề mặt.
  • 音声アシスタント機能 (Voice assistant function): Tích hợp trợ lý ảo, giúp người dùng điều khiển tai nghe bằng giọng nói.

Loại tai nghe không dây

  • インイヤー型 (In-ear type): Tai nghe có kích thước nhỏ, đặt vào trong tai.
  • オンイヤー型 (On-ear type): Tai nghe có kích thước lớn hơn, đặt lên tai.
  • オーバーイヤー型 (Over-ear type): Tai nghe bao phủ toàn bộ tai.

Cách sử dụng tai nghe không dây trong tiếng Nhật

  • イヤホンを装着する (Wear earphones): Đeo tai nghe.
  • イヤホンを充電する (Charge earphones): Sạc pin cho tai nghe.
  • イヤホンをペアリングする (Pair earphones): Kết nối tai nghe với thiết bị.
  • イヤホンを操作する (Operate earphones): Điều khiển tai nghe.
  • イヤホンを外す (Take off earphones): Tháo tai nghe.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về tai nghe không dây trong tiếng Nhật, từ thuật ngữ, từ vựng, đến cách sử dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật về chủ đề công nghệ và giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Từ khóa liên quan

  • Tai nghe không dây tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tai nghe
  • Wireless earphone tiếng Nhật
  • Cách sử dụng tai nghe không dây tiếng Nhật
  • Bluetooth earphone tiếng Nhật

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Chi Tiết 8 địa điểm ăn Uống, Hẹn Hò Tại Tokyo Nhật Bản

Chi Tiết 8 Địa Điểm Ăn Uống, Hẹn Hò Tại Tokyo Nhật Bản Tokyo không [...]

Siêu Thị Lopia ở Nhật Bán Gì, Nên Mua Gì?

Siêu Thị Lopia ở Nhật Bán Gì, Nên Mua Gì? Là chuỗi siêu thị nổi [...]

Danh Sách, địa Chỉ Chi Tiết Combini Tại Hiroshima Nhật Bản

Danh Sách, Địa Chỉ Chi Tiết Các Cửa Hàng Tiện Lợi Ở Hiroshima, Nhật Bản [...]