[Sự Khác Nhau Của 3 Chữ Kaku – “書く- 描く- 掻く” Trong Tiếng Nhật]
Trong tiếng Nhật, chữ kaku (書く) có thể gây nhầm lẫn cho người học vì nó có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, chữ kaku thường được sử dụng trong 3 chữ viết khác nhau: kaku (書く), egaku (描く) và kaku (掻く). Ba chữ này có nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 3 chữ kaku này.
Kaku (書く)
Kaku (書く) thường được dùng để chỉ hành động viết bằng bút, chì hoặc bất kỳ công cụ nào khác. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động ghi lại các chữ cái, số, ký hiệu hoặc các thông tin khác.
- Cách sử dụng:
- Viết chữ: “手紙を書く (tegami o kaku)”: viết thư
- Ghi chú: “メモを書く (memo o kaku)”: ghi chú
- Viết báo cáo: “レポートを書く (repōto o kaku)”: viết báo cáo
- Ví dụ:
- “私は毎日日記を書く (Watashi wa mainichi nikki o kaku)”: Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
- “先生は黒板に問題を書く (Sensei wa kokuban ni mondai o kaku)”: Giáo viên viết bài tập lên bảng đen.
- Chú ý:
- Kaku (書く) thường được sử dụng để chỉ hành động viết bằng tay.
- Kaku (書く) có thể được sử dụng để chỉ hành động viết bằng máy tính, nhưng thường được sử dụng để chỉ hành động viết bằng tay.
- Từ đồng nghĩa:
- Kakikomu (書き込む): Viết vào
- Kakiageru (書き上げる): Hoàn thành việc viết
Egaku (描く)
Egaku (描く) được dùng để chỉ hành động vẽ hoặc vẽ tranh. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra các hình ảnh bằng cách sử dụng các công cụ như bút chì, bút màu, sơn, v.v.
- Cách sử dụng:
- Vẽ tranh: “絵を描く (e o egaku)”: vẽ tranh
- Vẽ sơ đồ: “図を描く (zu o egaku)”: vẽ sơ đồ
- Vẽ minh họa: “イラストを描く (irusutoru o egaku)”: vẽ minh họa
- Ví dụ:
- “彼は絵を描くのが得意だ (Kare wa e o egaku no ga tokui da)”: Anh ấy giỏi vẽ tranh.
- “彼女は花を水彩で描いた (Kanojo wa hana o suisaishoku de egaita)”: Cô ấy vẽ hoa bằng màu nước.
- Chú ý:
- Egaku (描く) thường được sử dụng để chỉ hành động vẽ bằng tay.
- Egaku (描く) cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động vẽ bằng máy tính.
- Từ đồng nghĩa:
- Kaiga (絵画): Tranh vẽ
- Bijutsu (美術): Nghệ thuật
Kaku (掻く)
Kaku (掻く) được dùng để chỉ hành động cào, gãi, bới hoặc lấy đi một lớp bề mặt nào đó.
- Cách sử dụng:
- Cào đất: “土を掻く (tsuchi o kaku)”: cào đất
- Gãi ngứa: “かゆみを掻く (kayumi o kaku)”: gãi ngứa
- Bới tóc: “髪を掻く (kami o kaku)”: bới tóc
- Ví dụ:
- “猫は地面を掻いた (Neko wa jimen o kaikita)”: Con mèo cào đất.
- “彼は虫刺されを掻いた (Kare wa mushibasa re o kaikita)”: Anh ấy gãi chỗ bị muỗi đốt.
- Chú ý:
- Kaku (掻く) thường được sử dụng để chỉ hành động cào hoặc gãi.
- Kaku (掻く) cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động lấy đi một lớp bề mặt nào đó, ví dụ như 掻き取る (kaki toru) – lấy đi.
- Từ đồng nghĩa:
- Suku (掬う): Lấy đi, múc
- Kogi (漕ぐ): Chèo
Bảng so sánh
Chữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Kaku (書く) | Viết | 手紙を書く (tegami o kaku): Viết thư |
Egaku (描く) | Vẽ | 絵を描く (e o egaku): Vẽ tranh |
Kaku (掻く) | Cào, gãi, bới | 土を掻く (tsuchi o kaku): Cào đất |
Kết luận
Ba chữ kaku (書く), egaku (描く) và kaku (掻く) đều có chữ kaku nhưng có nghĩa khác nhau. Khi học tiếng Nhật, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của chữ kaku. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 3 chữ kaku này.
Từ khóa
- Kaku (書く)
- Egaku (描く)
- Kaku (掻く)
- Tiếng Nhật
- Từ đồng nghĩa
Bài viết này rất ‘hay’! Tôi đã ‘học’ được rất ‘nhiều’ về sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này. Tôi ‘cảm ơn’ tác giả đã chia sẻ kiến thức ‘cực kỳ’ hữu ích này.
Bài viết ‘quá đơn giản’ và ‘không có gì đáng chú ý’ . Tôi mong tác giả sẽ viết một bài viết ‘chi tiết’ hơn về chủ đề này. Có rất nhiều điểm ‘cần nêu rõ’ nhưng bài viết lại ‘bỏ qua’ chúng!
Tôi không hiểu sao tác giả lại viết bài viết này. Nó không có gì mới mẻ và không mang lại kiến thức gì cho tôi. Tôi đã biết về sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này rồi!
Bài viết này rất hay và dễ hiểu! Tôi đã học được rất nhiều về sự khác biệt giữa 3 chữ Kaku này. Giờ tôi có thể phân biệt chúng một cách dễ dàng hơn.
Bài viết này thật là ‘cực kỳ thú vị’ ! Tôi đã từng ‘nghe’ về sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này, nhưng bây giờ tôi đã ‘hiểu’ rõ hơn rất nhiều. Tôi sẽ ‘cố gắng’ nhớ và sử dụng chúng một cách ‘chính xác’!
Tôi thấy bài viết này cực kỳ hữu ích. Bây giờ tôi hiểu rõ sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này. Tôi sẽ chia sẻ bài viết này với bạn bè của mình!
Tôi nghĩ bài viết này cần giải thích thêm về cách sử dụng của mỗi chữ Kaku trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, chúng ta nên sử dụng “書く” cho việc viết chữ hay vẽ tranh, “描く” cho việc vẽ tranh và “掻く” cho việc cào gãi? Tôi còn nhiều thắc mắc!
Bài viết này ‘rất hay’! Tôi đã ‘học’ được rất ‘nhiều’ về sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này. Tôi ‘sẽ’ ‘cố gắng’ ‘nhớ’ và ‘sử dụng’ chúng ‘một cách’ ‘chính xác’ !
Bài viết này thật là ‘cười rụng răng’! Tôi đã ‘nghe’ về sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này ‘hàng trăm lần’ rồi, nhưng bài viết này vẫn ‘khiến’ tôi ‘cười’ ‘không ngừng’. Cảm ơn tác giả đã ‘mang’ lại ‘niềm vui’ cho tôi!
Bài viết này rất thú vị. Tôi đã học được rất nhiều về sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này. Tôi sẽ tìm hiểu thêm về chúng trong tương lai.
Tôi không thấy bài viết này hữu ích cho lắm. Nó không đủ chi tiết và không nêu rõ các ví dụ cụ thể. Tôi vẫn chưa thể hiểu hết sự khác biệt giữa ba chữ Kaku này.