Phân Biệt Nghĩa Của 3 Từ [合う・会う・遭う] Trong Tiếng Nhật

[Phân Biệt Nghĩa Của 3 Từ [合う・会う・遭う] Trong Tiếng Nhật]

Trong tiếng Nhật, có 3 từ [合う・会う・遭う] thường khiến người học tiếng Nhật cảm thấy bối rối vì chúng có vẻ giống nhau về nghĩa nhưng lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng 3 từ này và nắm vững cách sử dụng chúng một cách chính xác.

[合う (au)]

Từ [合う (au)] có nghĩa là phù hợp, hợp, khớp, giống nhau. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng, sự kết hợp hài hòa giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật hoặc ý tưởng.

  • Sự phù hợp về tính cách, sở thích:
    • [彼と彼女は性格が合う。] (Kare to kanojo wa seikaku ga au.) – Anh ấy và cô ấy hợp tính cách.
    • [私は音楽の好みが彼と合わない。] (Watashi wa ongaku no konomi ga kare to awanai.) – Tôi không hợp sở thích âm nhạc với anh ấy.
  • Sự phù hợp về kích cỡ, kiểu dáng:
    • [この服は私に合わない。] (Kono fuku wa watashi ni awanai.) – Bộ quần áo này không hợp với tôi.
    • [この椅子は背が低くて、私に合わない。] (Kono isu wa se ga hikukute, watashi ni awanai.) – Cái ghế này thấp quá, không hợp với tôi.
  • Sự phù hợp về thời gian, địa điểm:
    • [会議に合う時間は何時ですか?] (Kaigi ni au jikan wa nanji desu ka?) – Bạn có thời gian nào phù hợp để họp?
    • [この場所に会うお店はありますか?] (Kono basho ni au omise wa arimasu ka?) – Có cửa hàng nào phù hợp với địa điểm này không?
  • Sự phù hợp về ý tưởng, quan điểm:
    • [彼の考えは私の考えと合わない。] (Kare no kangaeru wa watashi no kangaeru to awanai.) – Suy nghĩ của anh ấy không hợp với suy nghĩ của tôi.
    • [彼女の意見は私の意見と合う。] (Kanojo no iken wa watashi no iken to au.) – Ý kiến của cô ấy phù hợp với ý kiến của tôi.

[会う (au)]

Từ [会う (au)] có nghĩa là gặp gỡ, hẹn gặp. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động gặp mặt một người nào đó.

  • Gặp gỡ một cách tình cờ:
    • [昨日、街で友達に会った。] (Kinou, machi de tomodachi ni atta.) – Hôm qua tôi gặp bạn trên đường.
    • [電車の中で、昔の上司に会った。] (Densha no naka de, mukashi no joshi ni atta.) – Tôi gặp sếp cũ trên tàu điện.
  • Hẹn gặp một người nào đó:
    • [来週、彼と会う約束をしている。] (Raishuu, kare to au yakusoku o shite iru.) – Tôi đã hẹn gặp anh ấy vào tuần sau.
    • [今日は、お客様と会う予定だ。] (Kyou wa, okyakusama to au yotei da.) – Hôm nay tôi có lịch hẹn gặp khách hàng.
  • Gặp gỡ để thảo luận, làm việc:
    • [明日、会議で彼と会う。] (Ashita, kaigi de kare to au.) – Tôi sẽ gặp anh ấy tại cuộc họp ngày mai.
    • [来週、取引先と会う予定だ。] (Raishuu, torihiki saki to au yotei da.) – Tôi có lịch hẹn gặp đối tác kinh doanh vào tuần sau.
  • Gặp gỡ để kết hôn:
    • [彼女は結婚相手と会った。] (Kanojo wa kekkon aite to atta.) – Cô ấy đã gặp đối tượng kết hôn.
    • [彼は結婚相手に会った。] (Kare wa kekkon aite to atta.) – Anh ấy đã gặp đối tượng kết hôn.

[遭う (au)]

Từ [遭う (au)] có nghĩa là gặp phải, bị, trải qua, gặp nạn. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự việc bất ngờ, không mong muốn, thường mang tính tiêu cực.

  • Gặp phải tai nạn, sự cố:
    • [彼は交通事故に遭った。] (Kare wa koutsuu jiko ni atta.) – Anh ấy gặp tai nạn giao thông.
    • [彼女は火事に遭った。] (Kanojo wa kaji ni atta.) – Cô ấy gặp hỏa hoạn.
  • Gặp phải khó khăn, thử thách:
    • [彼は病気で苦しんでいる。] (Kare wa byouki de kurushinde iru.) – Anh ấy đang phải vật lộn với bệnh tật.
    • [彼女は仕事で困難に遭っている。] (Kanojo wa shigoto de konnan ni atte iru.) – Cô ấy đang gặp khó khăn trong công việc.
  • Gặp phải sự bất công, thiệt hại:
    • [彼は窃盗に遭った。] (Kare wa settou ni atta.) – Anh ấy bị trộm cắp.
    • [彼女は詐欺に遭った。] (Kanojo wa sagi ni atta.) – Cô ấy bị lừa đảo.
  • Gặp phải sự phản đối, chỉ trích:
    • [彼は批判に遭った。] (Kare wa hihan ni atta.) – Anh ấy bị chỉ trích.
    • [彼女は非難に遭った。] (Kanojo wa hinan ni atta.) – Cô ấy bị khiển trách.

Bảng So Sánh

TừNghĩaVí dụ
合う (au)Phù hợp, hợp, khớp, giống nhauこの服は私に合わない。 (Kono fuku wa watashi ni awanai.) – Bộ quần áo này không hợp với tôi.
会う (au)Gặp gỡ, hẹn gặp昨日、街で友達に会った。 (Kinou, machi de tomodachi ni atta.) – Hôm qua tôi gặp bạn trên đường.
遭う (au)Gặp phải, bị, trải qua, gặp nạn彼は交通事故に遭った。 (Kare wa koutsuu jiko ni atta.) – Anh ấy gặp tai nạn giao thông.

Kết Luận

3 từ [合う・会う・遭う] trong tiếng Nhật đều có cách đọc giống nhau nhưng lại mang những ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng của từng từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn. Luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng thành thạo 3 từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Từ Khóa

  • 合う (au)
  • 会う (au)
  • 遭う (au)
  • Tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Phân biệt từ vựng
  • Học tiếng Nhật
  • Gặp gỡ
  • Phù hợp
  • Gặp nạn

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Các loại thuốc chống say xe tốt ở Nhật, địa chỉ mua gợi ý

Say xe là tình trạng phổ biến gây ra cảm giác buồn nôn, chóng mặt [...]

5 kem bb cream cho tuổi 50 được phụ nữ Nhật tin dùng

Bước vào độ tuổi 50, làn da của phụ nữ không còn được tươi trẻ [...]

Cách Tự đăng Ký Wifi Cố định ở Nhật Không Lo Bị Lừa

Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách đăng ký lắp đặt mạng wifi [...]