Phân Biệt Cặp động Từ 行くvà 来る Trong Tiếng Nhật

[Phân Biệt Cặp động Từ 行くvà 来る Trong Tiếng Nhật]

Trong tiếng Nhật, 動詞 (động từ) là một phần quan trọng giúp bạn diễn tả hành động và trạng thái. Trong số đó, 行く (iku) và 来る (kuru) là hai động từ cơ bản, thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Nhật mới bắt đầu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai động từ này, giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Sự Khác Biệt Cơ Bản

行く (iku) và 来る (kuru) đều là động từ chỉ sự di chuyển, nhưng chúng khác nhau ở hướng di chuyển.

  • 行く (iku): Di chuyển từ vị trí của người nói đến một vị trí khác.
  • 来る (kuru): Di chuyển từ vị trí khác đến vị trí của người nói.

Ví dụ:

  • は 学校 に 行きます (Watashi wa gakkō ni ikimasu): Tôi đi đến trường. (Từ vị trí của người nói đến trường)
  • 友達 は 家 に 来ます (Tomodachi wa ie ni kimasu): Bạn tôi đến nhà. (Từ nhà bạn tôi đến nhà người nói)

Cách Sử Dụng Trong Các Bối Cảnh Khác Nhau

Bên cạnh sự khác biệt cơ bản về hướng di chuyển, 行く (iku) và 来る (kuru) còn được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau:

1. Sử dụng với các địa điểm cụ thể

  • 行く (iku): Sử dụng cho các địa điểm cụ thể như trường học, công ty, nhà hàng, cửa hàng, v.v.
  • 来る (kuru): Sử dụng khi người nói đang ở nhà, công ty, hoặc một địa điểm cố định và người khác di chuyển đến đó.

Ví dụ:

  • 会社行きます (Kaisha ni ikimasu): Tôi đi đến công ty.
  • 友達家に 来ます (Tomodachi ga ie ni kimasu): Bạn tôi đến nhà.

2. Sử dụng với các hoạt động

  • 行く (iku): Sử dụng cho các hoạt động như đi xem phim, đi mua sắm, đi du lịch, v.v.
  • 来る (kuru): Sử dụng cho các hoạt động diễn ra tại vị trí của người nói, ví dụ như đến thăm, đến dự tiệc, v.v.

Ví dụ:

  • 映画 に 行きます (Eiga ni ikimasu): Tôi đi xem phim.
  • 友達 が 遊び に 来ます (Tomodachi ga asobi ni kimasu): Bạn tôi đến chơi.

3. Sử dụng với các sự kiện

  • 行く (iku): Sử dụng cho các sự kiện diễn ra ở nơi khác, ví dụ như đi dự đám cưới, đi dự hội nghị, v.v.
  • 来る (kuru): Sử dụng cho các sự kiện diễn ra tại vị trí của người nói, ví dụ như tổ chức sinh nhật, tổ chức tiệc cưới, v.v.

Ví dụ:

  • 結婚式 に 行きます (Kekkon-shiki ni ikimasu): Tôi đi dự đám cưới.
  • パーティー に 来ます (Pātī ni kimasu): Bạn đến dự tiệc.

4. Sử dụng với các phương tiện di chuyển

  • 行く (iku): Sử dụng khi sử dụng các phương tiện di chuyển như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v.
  • 来る (kuru): Sử dụng khi người khác di chuyển đến vị trí của người nói bằng các phương tiện di chuyển.

Ví dụ:

  • バス で 行きます (Basu de ikimasu): Tôi đi bằng xe buýt.
  • 友達 が 車 で 来ます (Tomodachi ga kuruma de kimasu): Bạn tôi đến bằng xe hơi.

Bảng So Sánh

行く (iku)来る (kuru)
Hướng di chuyểnTừ vị trí của người nói đến vị trí khácTừ vị trí khác đến vị trí của người nói
Địa điểm cụ thểTrường học, công ty, nhà hàng, cửa hàngNhà, công ty, địa điểm cố định
Hoạt độngXem phim, mua sắm, du lịchĐến thăm, dự tiệc
Sự kiệnDự đám cưới, dự hội nghịTổ chức sinh nhật, tổ chức tiệc cưới
Phương tiện di chuyểnXe buýt, tàu hỏa, máy bayXe buýt, tàu hỏa, máy bay

Kết Luận

行く (iku) và 来る (kuru) là hai động từ cơ bản, thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Nhật mới bắt đầu. Tuy nhiên, bằng cách phân tích sự khác biệt cơ bản về hướng di chuyển và cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bạn có thể dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.

Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật. Hãy cố gắng sử dụng hai động từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau để nâng cao kỹ năng của bạn!

Từ Khóa

  • 行く (iku)
  • 来る (kuru)
  • 動詞 (động từ)
  • 日本語 (tiếng Nhật)
  • 文法 (ngữ pháp)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Cập Nhật 12 Toạ độ Du Lịch ở Kanazawa 2024 được Nhiều Người Yêu Thích

12 Điểm du lịch hàng đầu tại Kanazawa năm 2024 1. Vườn Kenrokuen Một trong [...]

Chi Tiết 10 địa điểm Picnic Tại Kagoshima Nhật Bản

Chi Tiết 10 Địa Điểm Picnic Tại Kagoshima Nhật Bản Kagoshima, được biết đến như [...]

Tham Gia Thuế Furusato Nozei ở Nhật Bản

Thuế Furusato Nozei là một chương trình đóng góp thuế độc đáo của Nhật Bản [...]

13 những suy nghĩ trên “Phân Biệt Cặp động Từ 行くvà 来る Trong Tiếng Nhật

  1. Emily Park nói:

    Bài viết này thật tuyệt vời! Nó đã giúp tôi hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 行く và 来る. Bây giờ tôi có thể sử dụng hai động từ này một cách chính xác hơn.

  2. Jessica Garcia nói:

    Bài viết này thật nhàm chán. Tôi đã đọc nó trong vòng 5 phút và tôi vẫn không hiểu rõ sự khác biệt giữa 行く và 来る.

  3. Ashley Miller nói:

    Tôi đã đọc rất nhiều bài viết về 行く và 来る, nhưng bài viết này là tốt nhất! Tác giả đã giải thích rõ ràng và chi tiết về sự khác biệt giữa hai động từ này.

  4. Anna Sun nói:

    Bài viết này rất ngắn gọn và dễ hiểu. Tôi thực sự đánh giá cao cách tác giả sử dụng ví dụ để minh họa cho sự khác biệt giữa 行く và 来る. Bây giờ tôi tự tin hơn trong việc sử dụng hai động từ này.

  5. Kevin Rodriguez nói:

    Bài viết này thật tuyệt vời! Nó đã giúp tôi hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 行く và 来る. Bây giờ tôi có thể nói tiếng Nhật một cách trôi chảy như gió!

  6. Thomas Wilson nói:

    Wow, tôi đã không biết rằng có sự khác biệt giữa 行く và 来る! Bài viết này thực sự đã mở mang tầm mắt cho tôi.

  7. Leo Moon nói:

    Tôi đã học tiếng Nhật trong một thời gian dài, nhưng tôi vẫn thấy khó phân biệt giữa 行く và 来る. Bài viết này thực sự hữu ích! Tôi đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai động từ này.

  8. David Chen nói:

    Bài viết này có một lỗi chính tả trong ví dụ đầu tiên. Tôi rất thất vọng về chất lượng của bài viết này.

  9. Sophia Kim nói:

    Tôi đã đọc rất nhiều bài viết về 行く và 来る, nhưng bài viết này là tốt nhất! Tác giả đã giải thích rõ ràng và chi tiết về sự khác biệt giữa hai động từ này. Tôi rất khuyến khích mọi người đọc bài viết này.

  10. Sarah Jones nói:

    Tôi không đồng ý với cách tác giả giải thích về sự khác biệt giữa 行く và 来る trong bài viết này. Tôi nghĩ rằng tác giả đã bỏ qua một số khía cạnh quan trọng.

  11. Brian Davis nói:

    Tôi thấy bài viết này rất hữu ích. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng tác giả nên đưa thêm một số ví dụ cụ thể để giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 行く và 来る.

  12. Mark Lee nói:

    Tôi không hiểu tại sao bài viết này lại tập trung vào 行く và 来る. Có nhiều động từ khác trong tiếng Nhật cần được giải thích rõ ràng hơn.

  13. Peter Brown nói:

    Tôi đã học được một số điều mới từ bài viết này. Tuy nhiên, tôi vẫn thấy khó khăn trong việc phân biệt giữa 行く và 来る trong một số trường hợp cụ thể.

Bình luận đã được đóng lại.