Máy cạo râu tiếng Nhật là gì, từ vựng liên quan

Cạo râu là một phần không thể thiếu trong việc chăm sóc bản thân của nhiều người đàn ông. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến việc cạo râu, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách gọi máy cạo râu trong tiếng Nhật và một số từ vựng liên quan đến hoạt động này.

Máy cạo râu tiếng Nhật

“Máy cạo râu” trong tiếng Nhật được gọi là かみそり (kamisori). Từ này có nghĩa là “dao cạo” hoặc “dao lam” và được sử dụng phổ biến để chỉ các loại máy cạo râu.

  • かみそり (kamisori): Từ chung để chỉ máy cạo râu, dao cạo
  • 電気かみそり (denki kamisori): Máy cạo râu điện
  • ひげそり (hige-sori): Hành động cạo râu
  • ひげ (hige): Râu
  • シェービングフォーム (shēbingufōmu): Kem cạo râu

Các loại máy cạo râu

Có nhiều loại máy cạo râu khác nhau với các đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loại phổ biến:

  • 電気かみそり (denki kamisori): Máy cạo râu điện, hoạt động bằng pin hoặc điện lưới. Loại này được chia thành nhiều loại khác nhau:
    • 回転式 (kaiten-shiki): Máy cạo râu xoay tròn, sử dụng lưỡi dao tròn để cắt tóc
    • 往復式 (ōfuku-shiki): Máy cạo râu dao động, sử dụng lưỡi dao dao động để cắt tóc
    • 網刃式 (amiba-shiki): Máy cạo râu lưới, sử dụng lưới kim loại để cắt tóc
  • 安全かみそり (anzen kamisori): Máy cạo râu an toàn, sử dụng lưỡi dao kép để cắt tóc.
  • T字かみそり (T-ji kamisori): Máy cạo râu chữ T, sử dụng lưỡi dao chữ T để cắt tóc.

Phụ kiện cạo râu

Ngoài máy cạo râu, còn có một số phụ kiện hỗ trợ việc cạo râu hiệu quả hơn:

  • シェービングフォーム (shēbingufōmu): Kem cạo râu, giúp làm mềm râu và giảm ma sát khi cạo
  • シェービングジェル (shēbingujeru): Gel cạo râu, tương tự như kem cạo râu nhưng có kết cấu dạng gel
  • シェービングブラシ (shēbinguburashi): Bàn chải cạo râu, giúp tạo bọt kem cạo râu và làm mềm râu
  • アフターシェーブローション (afutāshēburōshon): Nước hoa hồng sau khi cạo râu, giúp làm dịu da và ngăn ngừa kích ứng

Từ vựng liên quan đến cạo râu

Bên cạnh những từ vựng đã được đề cập, còn một số từ khác liên quan đến hoạt động cạo râu:

Tiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
ひげそりhige-soriCạo râu
ひげhigeRâu
もみあげmomiageRâu quai hàm
あごひげagohigeRâu cằm
口ひげkuchibigeRâu mép
顔そりkao-soriCạo râu mặt

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về máy cạo râu tiếng Nhật và từ vựng liên quan. Việc học tiếng Nhật về các chủ đề hàng ngày như cạo râu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống. Bên cạnh đó, hãy nhớ rằng học tiếng Nhật cần sự kiên trì và thực hành thường xuyên.

Từ khóa: máy cạo râu tiếng Nhật, kamisori, denki kamisori, hige-sori, hige, shēbingufōmu, shēbingujeru, shēbinguburashi, afutāshēburōshon.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Mua Gì Rẻ Tại Cửa Hàng Nike Osaka Tại Nhật, Mẹo Săn Sale

[Mua Gì Rẻ Tại Cửa Hàng Nike Osaka Tại Nhật, Mẹo Săn Sale] Osaka, Nhật [...]

địa Chỉ Bệnh Viện Và Phòng Khám Da Liễu Tại Oita Nhật Bản, Lịch Làm Việc

Địa Chỉ Bệnh Viện Và Phòng Khám Da Liễu Tại Oita Nhật Bản, Lịch Làm [...]

Nhận 5000 Yên Nhật Khi Liên Kết Thẻ My Number Với Myna Point đơn giản nhất

Sử dụng dịch vụ Myna Point để liên kết thẻ My Number với nền tảng [...]