[Đồng hồ là một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta theo dõi thời gian và sắp xếp công việc hiệu quả. Trong tiếng Nhật, đồng hồ được gọi là 時計 (tokei), và có nhiều loại đồng hồ khác nhau, từ đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường đến đồng hồ điện tử. Bài viết này sẽ giới thiệu về đồng hồ tiếng Nhật, từ vựng liên quan, và một số mẫu câu sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.]
[Các loại đồng hồ tiếng Nhật]
[Có rất nhiều loại đồng hồ khác nhau trong tiếng Nhật, mỗi loại đều có những đặc điểm và chức năng riêng biệt. Dưới đây là một số loại đồng hồ phổ biến:]
腕時計 (ude-dokei): Đồng hồ đeo tay
壁時計 (kabe-dokei): Đồng hồ treo tường
置き時計 (oki-dokei): Đồng hồ để bàn
懐中時計 (kaichū-dokei): Đồng hồ bỏ túi
デジタル時計 (dejitaru-dokei): Đồng hồ điện tử
[Từ vựng liên quan đến đồng hồ]
[Ngoài từ 時計 (tokei), tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng liên quan đến đồng hồ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu tạo và chức năng của chúng.]
針 (hari): Kim đồng hồ
文字盤 (moji-ban): Mặt đồng hồ
秒針 (byōshin): Kim giây
分針 (funshin): Kim phút
時針 (jishin): Kim giờ
アラーム (arāmu): Chức năng báo thức
[Cách đọc giờ trong tiếng Nhật]
[Cách đọc giờ trong tiếng Nhật có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt. Dưới đây là cách đọc giờ cơ bản:]
1 giờ: いちじ (ichi-ji)
2 giờ: にじ (ni-ji)
3 giờ: さんじ (san-ji)
4 giờ: よじ (yo-ji)
5 giờ: ごじ (go-ji)
6 giờ: ろくじ (roku-ji)
7 giờ: ななじ (nana-ji)
8 giờ: はちじ (hachi-ji)
9 giờ: くじ (ku-ji)
10 giờ: じゅうじ (jū-ji)
11 giờ: じゅういちじ (jūichi-ji)
12 giờ: じゅうにじ (jūni-ji)
[Để đọc giờ cụ thể hơn, chúng ta sử dụng thêm 分 (fun) để chỉ phút. Ví dụ:]
1 giờ 30 phút: いちじ さんじゅうふん (ichi-ji sanjū-fun)
2 giờ 15 phút: にじ じゅうごふん (ni-ji jūgo-fun)
3 giờ 45 phút: さんじ よんじゅうごふん (san-ji yonjūgo-fun)
[Mẫu câu giao tiếp liên quan đến đồng hồ]
[Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng những mẫu câu sau đây liên quan đến đồng hồ:]
Mẫu câu
Nghĩa
今、何時ですか? (Ima, nanji desu ka?)
Bây giờ là mấy giờ?
〇〇時です。 (〇〇-ji desu.)
Bây giờ là 〇〇 giờ.
〇〇時〇〇分です。 (〇〇-ji 〇〇-fun desu.)
Bây giờ là 〇〇 giờ 〇〇 phút.
時計を下さい。 (Tokei o kudasai.)
Cho tôi xin cái đồng hồ.
時計が壊れています。 (Tokei ga kowarete imasu.)
Đồng hồ bị hỏng.
時計を見ましょう。 (Tokei o mimashou.)
Hãy xem đồng hồ.
[Kết luận]
[Đồng hồ là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta theo dõi thời gian và sắp xếp công việc. Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồng hồ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cần thiết. Hãy thử sử dụng những mẫu câu và từ vựng được giới thiệu trong bài viết này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình.]
Thật là một bài viết… tuyệt vời! (trong mơ thôi). Thực tế thì… cũng tạm được.
Thêm một số hình ảnh minh họa sẽ tốt hơn đó nha. Mình đọc hơi khó hiểu.
Bài viết hay quá! Tôi học được nhiều từ mới về đồng hồ tiếng Nhật. Cảm ơn tác giả nha!
Thật sự bổ ích, mình tìm hiểu được kha khá từ vựng liên quan đến đồng hồ. Tuyệt vời!
Bài viết này chán chết đi được! Nội dung không có gì đặc sắc cả. Mất thời gian!
Bài viết hay đấy, nhưng mà… sao lại ít từ vựng thế? Chắc tác giả lười viết quá!
Thật là một bài viết… tuyệt vời! (cười lớn). Đọc xong mà tôi vẫn không hiểu gì cả!
Tôi không đồng ý với quan điểm của tác giả về cách phân loại từ vựng. Có nhiều cách khác hiệu quả hơn.
Bài viết thiếu nhiều thông tin quan trọng, không đủ chi tiết. Phần ví dụ cần thêm nữa.
Tôi thấy bài viết này khá sơ sài, không đáp ứng được kỳ vọng của tôi. Rất thất vọng!
Haha, đọc xong bài viết này mà tôi thấy buồn cười. Quá nhiều lỗi chính tả!
Theo tôi, bài viết nên thêm phần phát âm chuẩn của từng từ. Việc này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn.
Hay lắm! Mình học được nhiều thứ hay ho từ bài viết này. Cảm ơn tác giả!
Bạn nói đồng hồ tiếng Nhật là gì nhưng không giải thích rõ ràng. Tôi không hiểu lắm!
Ồ, thú vị đấy! Nhưng mà, từ vựng liên quan thì hơi ít quá. Nên bổ sung thêm nhiều nữa chứ!