Chùm Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật

[Chùm Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật]

Học tiếng Nhật chắc chắn sẽ thú vị hơn rất nhiều khi bạn có thể miêu tả những chú động vật đáng yêu bằng tiếng Nhật. Bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng về các loài động vật trong tiếng Nhật, từ những con vật quen thuộc đến những loài động vật độc đáo. Hãy cùng khám phá!

Các Loài Động Vật Thú Cưng

Bạn có muốn học cách nói về những người bạn lông lá đáng yêu của mình bằng tiếng Nhật? Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng cơ bản về các loài động vật thường được nuôi làm thú cưng:

  • 犬 (inu): Chó. Đây là một trong những loài động vật phổ biến được nuôi làm thú cưng.
  • 猫 (neko): Mèo. Những chú mèo dễ thương với bộ lông mềm mại luôn là lựa chọn yêu thích của nhiều người.
  • ハムスター (hamu sutā): Chuột hamster. Loài gặm nhấm nhỏ nhắn và dễ thương này rất được yêu thích bởi tính cách hiền lành và dễ chăm sóc.
  • うさぎ (usagi): Thỏ. Những chú thỏ với đôi tai dài và bộ lông mềm mượt luôn mang đến niềm vui cho mọi người.
  • 金魚 (kingyo): Cá vàng. Cá vàng là loài cá cảnh phổ biến, thường được nuôi trong bể cá cảnh.
  • 鳥 (tori): Chim. Chim cảnh là loài động vật rất đa dạng, có nhiều màu sắc và tiếng hót vui tai.

Các Loài Động Vật Hoang Dã

Thế giới động vật hoang dã đầy bí ẩn và kỳ thú. Hãy cùng khám phá những loài động vật hoang dã phổ biến trong tiếng Nhật:

  • ライオン (raion): Sư tử. Vua của các loài thú, sư tử được biết đến với sức mạnh và sự oai hùng.
  • ゾウ (zō): Voi. Loài động vật to lớn và thông minh, voi là biểu tượng của sự khôn ngoan và sức mạnh.
  • キリン (kirin): Hươu cao cổ. Với chiều cao ấn tượng và bộ lông đốm độc đáo, hươu cao cổ là loài động vật đặc trưng của châu Phi.
  • クマ (kuma): Gấu. Gấu là loài động vật hoang dã nguy hiểm nhưng cũng rất thông minh và có khả năng thích nghi tốt.
  • トラ (tora): Hổ. Hổ là một trong những loài động vật săn mồi nguy hiểm nhất thế giới, với bộ lông sọc đặc trưng.
  • ワニ (wani): Cá sấu. Cá sấu là loài bò sát nguy hiểm sống ở vùng nước ngọt và nước lợ.

Các Loài Động Vật Biển

Biển cả rộng lớn là nơi sinh sống của vô số loài động vật biển kỳ thú. Hãy cùng tìm hiểu những loài động vật biển phổ biến trong tiếng Nhật:

  • クジラ (kujira): Cá voi. Cá voi là loài động vật biển lớn nhất thế giới, với nhiều loài khác nhau như cá voi xanh, cá voi lưng gù, …
  • イルカ (iruka): Cá heo. Cá heo là loài động vật biển thông minh và thân thiện, thường được xem là biểu tượng của sự vui vẻ và tinh nghịch.
  • サメ (same): Cá mập. Cá mập là loài động vật săn mồi nguy hiểm, với nhiều loài khác nhau như cá mập trắng, cá mập đầu búa, …
  • クラゲ (kurage): Sứa. Sứa là loài động vật biển không xương sống, với thân hình mềm mại và nhiều màu sắc.
  • タツノオトシゴ (tatsuno otoshigo): Cá ngựa. Cá ngựa là loài cá biển độc đáo, với hình dáng giống như con ngựa.
  • ウミガメ (umigame): Rùa biển. Rùa biển là loài động vật biển cổ xưa, với nhiều loài khác nhau như rùa biển xanh, rùa biển da, …

Các Loài Động Vật Bò Sát

Bò sát là lớp động vật có vảy, thường sống trên cạn hoặc dưới nước. Hãy cùng khám phá một số loài bò sát phổ biến trong tiếng Nhật:

  • ヘビ (hebi): Rắn. Rắn là loài bò sát không chân, với nhiều loài khác nhau như rắn hổ mang, rắn lục, …
  • トカゲ (tokage): Thằn lằn. Thằn lằn là loài bò sát có chân, với nhiều loài khác nhau như thằn lằn bóng đuôi dài, thằn lằn tắc kè, …
  • カメ (kame): Rùa. Rùa là loài bò sát có mai cứng, với nhiều loài khác nhau như rùa cạn, rùa nước, …
  • ワニ (wani): Cá sấu. Cá sấu là loài bò sát nguy hiểm sống ở vùng nước ngọt và nước lợ.
  • イグアナ (iguana): Kỳ nhông. Kỳ nhông là loài bò sát có kích thước lớn, với nhiều loài khác nhau như kỳ nhông xanh, kỳ nhông đỏ, …
  • ヤモリ (yamori): Tắc kè. Tắc kè là loài bò sát nhỏ, với khả năng bám dính vào các bề mặt trơn tru.

Các Loài Động Vật Côn Trùng

Côn trùng là lớp động vật không xương sống, với số lượng loài rất đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu một số loài côn trùng phổ biến trong tiếng Nhật:

  • チョウ (chō): Bướm. Bướm là loài côn trùng có cánh đẹp, với nhiều màu sắc và hoa văn.
  • ハチ (hachi): Ong. Ong là loài côn trùng có ích, giúp thụ phấn cho cây trồng.
  • アリ (ari): Kiến. Kiến là loài côn trùng xã hội, với tổ chức xã hội phức tạp.
  • カマキリ (kamakiri): Bọ ngựa. Bọ ngựa là loài côn trùng săn mồi, với hai chân trước giống như lưỡi kiếm.
  • クモ (kumo): Nhện. Nhện là loài côn trùng săn mồi, với tơ nhện để bắt mồi.
  • ゴキブリ (gokiburi): Gián. Gián là loài côn trùng gây hại, thường sống ở nơi ẩm thấp.

Kết Luận

Với những kiến thức về từ vựng tiếng Nhật về chủ đề động vật, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và chia sẻ những câu chuyện thú vị về thế giới động vật. Hãy thường xuyên trau dồi và bổ sung vốn từ vựng để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Keywords:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Động vật
  • Thú cưng
  • Hoang dã
  • Biển
  • Bò sát
  • Côn trùng

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Nên Mua Gì Tại Siêu Thị Big-a ở Nhật

Siêu thị Big-A được biết đến là một chuỗi siêu thị nổi tiếng ở Nhật [...]

Chọn mạng, đăng ký sim trả sau, sim giá rẻ ở Nhật 2023

Bài viết này healthmart.com.vn sẽ chia sẻ với bạn các mạng di động phổ biến [...]

Các cách uống bột sắn dây giảm cân đẹp da, lưu ý khi dùng

Bột sắn dây là một nguyên liệu tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức [...]