[Cách Viết Sơ Yếu Lí Lịch, Phần Bằng Cấp Và Chứng Chỉ Bằng Tiếng Nhật]
Viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật là một bước quan trọng khi ứng tuyển vào các công ty Nhật Bản hoặc các công ty quốc tế có sử dụng tiếng Nhật. Phần bằng cấp và chứng chỉ là một phần quan trọng trong sơ yếu lý lịch, thể hiện trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết phần bằng cấp và chứng chỉ trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật một cách hiệu quả.
Tiêu đề Phần Bằng Cấp và Chứng Chỉ
Phần bằng cấp và chứng chỉ trong sơ yếu lý lịch tiếng Nhật thường được đặt tên là 学歴・資格 (Gakureki・Shikaku). Bạn có thể sử dụng tiêu đề này hoặc sáng tạo thêm một tiêu đề khác phù hợp với nội dung sơ yếu lý lịch của bạn.
Lưu ý:
- Tiêu đề nên được đặt ở vị trí nổi bật, thường là ở đầu trang.
- Sử dụng phông chữ rõ ràng, dễ đọc.
- Sử dụng cỡ chữ phù hợp với phần còn lại của sơ yếu lý lịch.
Thông tin về Bằng Cấp
Phần này cần trình bày rõ ràng thông tin về bằng cấp của bạn, bao gồm:
- Tên trường: Nên ghi rõ tên tiếng Nhật của trường đại học hoặc cao đẳng mà bạn đã tốt nghiệp. Ví dụ: 東京大学 (Tokyo Daigaku – Đại học Tokyo).
- Ngành học: Ghi rõ ngành học của bạn bằng tiếng Nhật. Ví dụ: 経済学部 (Keizai Gakubu – Khoa Kinh tế).
- Năm tốt nghiệp: Ghi rõ năm tốt nghiệp theo lịch dương. Ví dụ: 2023年3月 (2023 nen 3 gatsu – Tháng 3 năm 2023).
- Bằng cấp: Ghi rõ loại bằng cấp mà bạn đã nhận được. Ví dụ: 学士 (Gakushi – Cử nhân), 修士 (Shushi – Thạc sĩ).
Ví dụ:
Tên trường | Ngành học | Năm tốt nghiệp | Bằng cấp |
---|---|---|---|
東京大学 | 経済学部 | 2023年3月 | 学士 |
大阪大学 | 法学部 | 2021年3月 | 修士 |
Thông tin về Chứng Chỉ
Phần này cần trình bày rõ ràng thông tin về chứng chỉ của bạn, bao gồm:
- Tên chứng chỉ: Ghi rõ tên tiếng Nhật của chứng chỉ. Ví dụ: TOEIC試験 (TOEIC Shiken – Kỳ thi TOEIC).
- Kết quả: Ghi rõ điểm số hoặc cấp độ đạt được trong chứng chỉ. Ví dụ: 800点 (800 ten – 800 điểm).
- Năm đạt được: Ghi rõ năm đạt được chứng chỉ theo lịch dương. Ví dụ: 2022年12月 (2022 nen 12 gatsu – Tháng 12 năm 2022).
- Cơ quan cấp chứng chỉ: Ghi rõ cơ quan cấp chứng chỉ bằng tiếng Nhật. Ví dụ: 日本語能力試験 (Nihongo Nouryoku Shiken – Kỳ thi năng lực tiếng Nhật).
Ví dụ:
Tên chứng chỉ | Kết quả | Năm đạt được | Cơ quan cấp chứng chỉ |
---|---|---|---|
TOEIC試験 | 800点 | 2022年12月 | TOEIC |
日本語能力試験 | N1 | 2023年7月 | 日本語能力試験 |
Sắp xếp Thông tin
Nên sắp xếp thông tin về bằng cấp và chứng chỉ theo thứ tự thời gian từ mới nhất đến cũ nhất. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi quá trình học tập và phát triển của bạn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có nhiều chứng chỉ, bạn có thể chia chúng thành các nhóm theo loại chứng chỉ hoặc theo lĩnh vực chuyên môn.
- Chỉ liệt kê những chứng chỉ liên quan đến vị trí công việc mà bạn ứng tuyển.
- Không cần liệt kê tất cả các chứng chỉ đã đạt được, chỉ nên liệt kê những chứng chỉ quan trọng nhất.
Kết luận
Viết phần bằng cấp và chứng chỉ trong sơ yếu lý lịch tiếng Nhật là một bước quan trọng để thể hiện trình độ và kỹ năng chuyên môn của bạn. Bằng cách trình bày thông tin rõ ràng, súc tích và theo đúng quy chuẩn, bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý đến cách thức trình bày sơ yếu lý lịch tổng thể, sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp với văn hóa Nhật Bản. Điều này sẽ giúp bạn tăng cơ hội thành công trong việc tìm kiếm việc làm.
Từ khóa
- Sơ yếu lý lịch tiếng Nhật
- Bằng cấp tiếng Nhật
- Chứng chỉ tiếng Nhật
- 学歴・資格 (Gakureki・Shikaku)
- 履歴書 (Rirekisho)
- 日本語 (Nihongo)
Bài viết này rất hữu ích! Tôi đã tìm kiếm thông tin về cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật trong một thời gian dài, và cuối cùng tôi cũng tìm thấy một bài viết rõ ràng và dễ hiểu. Cảm ơn tác giả rất nhiều!
Tôi nghĩ rằng bài viết này còn thiếu sót một số thông tin quan trọng. Ví dụ, nó không đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành trong phần bằng cấp và chứng chỉ. Tôi nghĩ rằng điều này rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Theo tôi biết, việc sử dụng các từ viết tắt trong phần bằng cấp và chứng chỉ là không phù hợp trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật. Tôi đã từng làm việc với một nhà tuyển dụng người Nhật, và họ đã rất khó chịu khi thấy các từ viết tắt trong sơ yếu lý lịch.
Tôi không đồng ý với tác giả về việc sử dụng các từ ngữ trang trọng trong phần bằng cấp và chứng chỉ. Tôi nghĩ rằng nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Việc sử dụng các từ ngữ trang trọng có thể khiến sơ yếu lý lịch trở nên khó đọc và nhàm chán.
Wow, tôi chưa bao giờ biết rằng việc viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật lại phức tạp đến vậy. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chỉ sử dụng dịch vụ viết sơ yếu lý lịch chuyên nghiệp thôi.
Tôi không hiểu sao tác giả lại đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ trang trọng trong phần bằng cấp và chứng chỉ. Chẳng lẽ người Nhật lại thích đọc những thứ phức tạp và khó hiểu như vậy?
Tôi đã cười sặc sụa khi đọc phần này. Tác giả chắc hẳn chưa từng viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật bao giờ. Những gì họ viết hoàn toàn sai lệch! 🤣
Bài viết này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng nó còn thiếu sót một số thông tin quan trọng về việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành trong phần bằng cấp và chứng chỉ. 🤔
Tôi đã tìm kiếm thông tin về cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật trong một thời gian dài, và cuối cùng tôi cũng tìm thấy một bài viết rõ ràng và dễ hiểu. Cảm ơn tác giả rất nhiều!