[Cách Viết Sơ Yếu Lí Lịch, Phần Bằng Cấp Và Chứng Chỉ Bằng Tiếng Nhật]
Viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng đối với những người muốn tìm việc làm tại Nhật Bản. Trong đó, phần bằng cấp và chứng chỉ là những thông tin cần thiết để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực và trình độ của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết phần bằng cấp và chứng chỉ trong sơ yếu lý lịch tiếng Nhật một cách hiệu quả và ấn tượng.
Thông tin chung về bằng cấp và chứng chỉ
Phần bằng cấp và chứng chỉ trong sơ yếu lý lịch tiếng Nhật thường được đặt trong mục “学歴” (Gakureki – Bằng cấp) hoặc “資格” (Shikaku – Chứng chỉ). Mục tiêu của phần này là cung cấp thông tin rõ ràng, đầy đủ về trình độ học vấn và chứng chỉ chuyên môn của bạn.
- Tên trường: Nên viết đầy đủ tên trường bằng tiếng Nhật, có thể thêm tên trường bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt trong ngoặc đơn.
- Chuyên ngành: Viết chính xác tên chuyên ngành học bằng tiếng Nhật.
- Thời gian: Ghi rõ thời gian học tập tại trường, bao gồm năm vào học và năm tốt nghiệp.
- Trình độ: Ghi rõ trình độ học vấn, ví dụ: 大学院 (Đại học), 大学 (Đại học), 専門学校 (Trường chuyên nghiệp), 高校 (Trung học phổ thông),…
- Tên chứng chỉ: Viết đầy đủ tên chứng chỉ bằng tiếng Nhật, có thể thêm tên chứng chỉ bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt trong ngoặc đơn.
- Cơ quan cấp chứng chỉ: Ghi rõ cơ quan cấp chứng chỉ.
Cách viết phần bằng cấp
Phần bằng cấp thường được viết theo thứ tự ngược lại, từ bằng cấp cao nhất đến bằng cấp thấp nhất.
- Bằng cấp cao nhất: Nên viết rõ ràng, đầy đủ thông tin về bằng cấp cao nhất của bạn. Bao gồm: Tên trường, tên chuyên ngành, thời gian học tập, trình độ. Ví dụ:
- 東京大学大学院 (Tôkyô Daigaku Daigakuin – Đại học Đại học Tokyo), 経済学研究科 (Kêizai Gakubu Kenkyûka – Khoa Kinh tế), 2018年4月 – 2020年3月 (Năm 2018 tháng 4 – năm 2020 tháng 3), 修士課程 (Shushi Katei – Chương trình thạc sĩ)
- Bằng cấp thấp hơn: Nếu bạn có bằng cấp thấp hơn, hãy viết đầy đủ thông tin tương tự như trên.
- Chứng chỉ liên quan: Bạn có thể thêm chứng chỉ liên quan đến chuyên ngành học của mình vào phần này.
Cách viết phần chứng chỉ
Phần chứng chỉ thường được viết theo thứ tự từ chứng chỉ có giá trị cao nhất đến thấp nhất.
- Chứng chỉ chuyên ngành: Liệt kê các chứng chỉ chuyên môn liên quan đến ngành nghề bạn muốn ứng tuyển. Ví dụ:
- 日本語能力試験 (Nihongo Nouryoku Shiken – Kỳ thi năng lực tiếng Nhật), N1 (2020年12月取得 – Tháng 12 năm 2020)
- TOEIC (Tôeiku), 800点 (2019年6月取得 – Tháng 6 năm 2019)
- Microsoft Office Specialist (Microsofuto Ofisu Spesharisuto), Excel 2019 (2021年5月取得 – Tháng 5 năm 2021)
- Chứng chỉ liên quan: Bạn có thể thêm chứng chỉ liên quan đến kỹ năng mềm hoặc kinh nghiệm làm việc. Ví dụ:
- 秘書検定 (Hisho Kentei – Kỳ thi thư ký), 2級 (2022年3月取得 – Tháng 3 năm 2022)
- 初級救命講習 (Shôkyû Kyûmei Kōshû – Khóa học sơ cấp cấp cứu), (2023年1月取得 – Tháng 1 năm 2023)
- Chứng chỉ khác: Liệt kê các chứng chỉ khác mà bạn có, ví dụ: chứng chỉ về hoạt động xã hội, thể thao, nghệ thuật,…
Cách trình bày thông tin bằng bảng
Bạn có thể trình bày thông tin về bằng cấp và chứng chỉ theo dạng bảng để dễ đọc và trực quan hơn.
Bằng cấp | Trường | Chuyên ngành | Thời gian | Trình độ |
---|---|---|---|---|
大学院 | 東京大学大学院 | 経済学研究科 | 2018年4月 – 2020年3月 | 修士課程 |
大学 | 早稲田大学 | 商学部 | 2014年4月 – 2018年3月 | 学士課程 |
Chứng chỉ | Cơ quan cấp chứng chỉ | Ngày cấp |
---|---|---|
日本語能力試験 | 日本国際教育支援協会 | 2020年12月 |
TOEIC | Educational Testing Service | 2019年6月 |
秘書検定 | 財団法人日本秘書協会 | 2022年3月 |
Kết luận
Phần bằng cấp và chứng chỉ là một phần quan trọng trong sơ yếu lý lịch tiếng Nhật. Viết thông tin một cách đầy đủ, rõ ràng, chính xác và theo thứ tự hợp lý sẽ giúp nhà tuyển dụng đánh giá đúng năng lực và trình độ của bạn. Ngoài ra, bạn nên chú ý đến cách trình bày thông tin, đảm bảo rằng sơ yếu lý lịch của bạn dễ đọc và thu hút sự chú ý.
Từ khóa liên quan
- Sơ yếu lý lịch tiếng Nhật
- Phần bằng cấp
- Phần chứng chỉ
- Viết sơ yếu lý lịch
- Tìm việc làm tại Nhật Bản
Bạn có thể chia sẻ thêm về cách viết sơ yếu lý lịch cho các ngành nghề cụ thể, ví dụ như kỹ sư, giáo viên, bác sĩ v.v.
Tôi nghĩ bài viết này rất hữu ích! Nó giúp tôi hiểu rõ hơn về cách viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật. Tôi đặc biệt thích phần về bằng cấp và chứng chỉ.
Wow, viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật thật là khó! Tôi đoán tôi sẽ phải thuê người viết hộ thôi.
Viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật thật là một thử thách! Tôi đoán tôi sẽ phải tìm một người bạn Nhật giúp đỡ.
Bài viết này quá ngắn gọn! Nó không cung cấp đủ thông tin chi tiết về từng phần của sơ yếu lý lịch. Tôi muốn biết thêm về cách viết phần kinh nghiệm làm việc, ví dụ như cách liệt kê các kỹ năng và thành tích.
Bạn có thể thêm vào phần về các từ ngữ chuyên ngành liên quan đến bằng cấp và chứng chỉ trong tiếng Nhật. Ví dụ như 学士 (gakushi), 硕士 (shushi), 博士 (hakase) v.v.
Tôi cười ra nước mắt khi đọc phần về cách viết phần bằng cấp! Nó quá hài hước! 😀
Bài viết này không đủ chi tiết. Tôi muốn biết thêm về các mẫu sơ yếu lý lịch phổ biến tại Nhật Bản.
Tôi không đồng ý với cách viết phần bằng cấp và chứng chỉ trong bài viết. Tôi nghĩ nên liệt kê các bằng cấp theo thứ tự thời gian, từ mới nhất đến cũ nhất.
Bài viết rất hay và dễ hiểu! Tôi đặc biệt thích phần hướng dẫn về cách sử dụng các từ ngữ phù hợp trong sơ yếu lý lịch.
Bài viết này chắc chắn sẽ giúp ích cho những ai đang tìm việc làm tại Nhật Bản! Mặc dù tôi không cần nó, nhưng tôi vẫn thấy nó rất thú vị.
Tôi không đồng ý với cách trình bày thông tin trong bài viết. Tôi nghĩ nên sử dụng bảng biểu để hiển thị thông tin rõ ràng hơn.