Hướng Dẫn đặt đồ ăn Trên Uber Eats ở Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết

[Hướng Dẫn đặt đồ ăn Trên Uber Eats ở Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết]

Uber Eats là một ứng dụng giao đồ ăn phổ biến trên toàn thế giới, bao gồm cả Nhật Bản. Đặt đồ ăn trên Uber Eats ở Nhật Bản rất đơn giản, nhưng việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Nhật có thể khiến bạn gặp khó khăn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đặt đồ ăn trên Uber Eats ở Nhật Bản, bao gồm cả các từ vựng tiếng Nhật cần thiết.

Tải ứng dụng và đăng ký tài khoản

Trước khi đặt đồ ăn, bạn cần tải ứng dụng Uber Eats và đăng ký tài khoản.

  • Tải ứng dụng Uber Eats: Tìm kiếm “Uber Eats” trên App Store (cho iOS) hoặc Google Play (cho Android) và tải xuống.
  • Đăng ký tài khoản: Mở ứng dụng và chọn “Đăng ký”. Nhập thông tin cá nhân của bạn, bao gồm email, số điện thoại và mật khẩu.
  • Xác nhận tài khoản: Kiểm tra email của bạn để xác nhận tài khoản.
  • Thêm phương thức thanh toán: Chọn phương thức thanh toán phù hợp, chẳng hạn như thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng.

Tìm kiếm nhà hàng và món ăn

Sau khi đăng ký tài khoản, bạn có thể bắt đầu tìm kiếm nhà hàng và món ăn.

  • Tìm kiếm nhà hàng: Nhập địa chỉ hoặc tên nhà hàng vào thanh tìm kiếm. Bạn cũng có thể tìm kiếm theo loại nhà hàng, chẳng hạn như “sushi”, “ramen” hoặc “pizza”.
  • Xem menu: Chọn nhà hàng và xem menu. Các món ăn được hiển thị với hình ảnh và giá cả.
  • Thêm vào giỏ hàng: Chọn món ăn bạn muốn và thêm vào giỏ hàng.
  • Chọn tùy chọn: Bạn có thể thêm các tùy chọn bổ sung, chẳng hạn như kích cỡ, độ cay hoặc loại sốt.

Sử dụng từ vựng tiếng Nhật cần thiết

Để đặt đồ ăn trên Uber Eats ở Nhật Bản, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản.

  • Giao diện:
    • 住所 (Jūsho): Địa chỉ
    • 検索 (Kensaku): Tìm kiếm
    • メニュー (Menyū): Menu
    • カート (Kāto): Giỏ hàng
    • 注文 (Chūmon): Đặt hàng
    • 合計 (Gōkei): Tổng cộng
    • 確認 (Kakunin): Xác nhận
  • Món ăn:
    • ラーメン (Rāmen): Mì ramen
    • 寿司 (Sushi): Sushi
    • 天ぷら (Tenpura): Tempura
    • カレー (Karē): Cà ri
    • 焼き鳥 (Yakitori): Xiên nướng
    • ハンバーグ (Hanbāgu): Bánh mì kẹp thịt
  • Tùy chọn:
    • サイズ (Saizu): Kích cỡ
    • 辛さ (Karasa): Độ cay
    • ソース (Sōsu): Sốt
    • トッピング (Toppingu): Thêm topping
    • 変更 (Henkō): Thay đổi
    • キャンセル (Kyanseru): Hủy bỏ

Theo dõi đơn hàng

Sau khi đặt hàng, bạn có thể theo dõi đơn hàng của mình trên ứng dụng.

  • Trang trạng thái đơn hàng: Kiểm tra trạng thái đơn hàng của bạn, chẳng hạn như “Đang chuẩn bị”, “Đang giao hàng” hoặc “Đã giao hàng”.
  • Thông tin giao hàng: Xem thông tin về người giao hàng, bao gồm tên, số điện thoại và thời gian ước tính giao hàng.
  • Liên hệ với người giao hàng: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ với người giao hàng thông qua ứng dụng.
  • Đánh giá người giao hàng: Sau khi nhận được đơn hàng, bạn có thể đánh giá người giao hàng.

Thanh toán và nhận đơn hàng

Sau khi đơn hàng được giao, bạn sẽ nhận được thông báo trên ứng dụng.

  • Xác nhận thanh toán: Kiểm tra thông tin thanh toán của bạn trên ứng dụng.
  • Nhận đơn hàng: Người giao hàng sẽ giao đơn hàng đến địa chỉ của bạn.
  • Kiểm tra đơn hàng: Kiểm tra xem đơn hàng có đầy đủ và chính xác hay không.
  • Đánh giá đơn hàng: Bạn có thể đánh giá đơn hàng và nhà hàng.

Kết luận

Đặt đồ ăn trên Uber Eats ở Nhật Bản là một cách tiện lợi để thưởng thức các món ăn địa phương. Bằng cách sử dụng ứng dụng Uber Eats và biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản, bạn có thể dễ dàng đặt đồ ăn và tận hưởng trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản.

Từ khóa

  • Uber Eats Nhật Bản
  • Đặt đồ ăn Nhật Bản
  • Từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn
  • Hướng dẫn sử dụng Uber Eats
  • Ứng dụng giao đồ ăn Nhật Bản

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

สาวหุ่นตรง แต่งตัวแบบไหนให้ดูมีเอว

สาวหุ่นตรง แต่งตัวแบบไหนให้ดูมีเอว สำหรับสาวที่มีรูปร่างตรงหรือหุ่นกระบอก การเลือกเสื้อผ้ามาสวมใส่ให้ดูมีเอวเป็นเรื่องที่ต้องใส่ใจเป็นพิเศษ เพราะหากเลือกไม่ดีก็อาจทำให้ดูตัน ไร้ส่วนเว้าส่วนโค้งได้ เคล็ดลับในการแต่งตัวสำหรับสาวรูปร่างตรง เลือกเสื้อผ้าที่มีดีเทลที่ช่วยสร้างเอว เช่น เสื้อที่มีสายรัดบริเวณเอว เข็มขัด เสื้อที่มีเป้าระบายด้านหลัง เอวลอย หรือเสื้อที่มีการรัดเก็บช่วงเอวเข้ารูป เลือกกระโปรงหรือกางเกงที่ช่วยเน้นช่วงเอว [...]

Cách sử dụng collagen dạng nước của Nhật 2023

Collagen dạng nước là dòng sản phẩm bổ sung collagen đang hot năm 2023 này [...]

11 Các bình luận

ý Tưởng Quà Tặng Từ Hiroshima Nhật Bản ý Nghĩa Nhất

[ý Tưởng Quà Tặng Từ Hiroshima Nhật Bản ý Nghĩa Nhất] Hiroshima, thành phố lịch [...]